-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Tên sản phẩm | Zinc sulfate heptahydrate |
Tên khác | Kẽm sunfat |
Công thức hóa học | ZnSO4.7H2O |
CAS | 7446-20-0 |
Hàm lượng | 98% |
Xuất xứ | Trung Quốc, Hàn Quốc... |
Ứng dụng |
- Dùng trong sản xuất thức ăn gia súc, phân bón vi lượng, sản xuất mực in, thuốc nhuộm, thuốc khử trùng... - Trong công nghệ dệt nhuộm dùng để sản xuất thuốc nhuộm cho vải, len, sợi - Dùng để sản xuất men gốm, sản xuất muối vô cơ - Sử dụng nhiều trong khai thác khoáng sản - Sử dụng làm chất thử thí nghiệm có tính ứng dụng cao... |
Tính chất |
- Dạng tinh thể lăng trụ, màu trắng, không có tạp chất hữu cơ. |
Quy cách | 25kg/bao |
Bảo quản | Sản phẩm được bảo quản trong kho khô, mát |
Kẽm sunfat (Zinc Sulfate) có công thức hóa học là ZnSO4, là hợp chất tồn tại dưới dạng khan và dạng ngậm nước, có màu trắng, không mùi và tan được trong nước.
Hiện nay, ứng dụng trong thương mại tồn tại ở dạng ngậm 7 nước với công thức đó là ZnSO4.7H2O, được gọi là Kẽm sunfat Heptahydrate.
ZnSO4 là một trong những hóa chất dùng trong sản xuất thức ăn gia súc, phân bón vi lượng, sản xuất mực in, thuốc nhuộm, thuốc khử trùng…
Kẽm sunfat ZnSO4 là gì
Đặc điểm cấu tạo phân tử của kẽm sunfat
ZnSO4 có màu trắng, không mùi, tan được trong nước, dễ hút ẩm nhưng không cháy.
Khối lượng mol | 161.47 g/mol (khan) và 287.53 g/mol (ngậm 7 nước) |
Khối lượng riêng | 3.54 g/cm3 (khan) |
Điểm nóng chảy | 680 °C (khan) và 100 °C (ngậm 7 nước) |
Điểm sôi | 740 °C (khan) và 280 °C, phân hủy (ngậm 7 nước) |
Độ hòa tan trong nước | 57.7 g/100 mL |
Những tính chất vật lý nổi bật của kẽm sunfat
ZnSO4 + Na2CO3 → ZnCO3 + Na2SO4
2Al + 3ZnSO4→ Al2(SO4)3 + 3Zn
ZnSO4+ 2KOH → Zn(OH)2 + K2SO4
ZnSO4+ 2NH3 + 2H2O → Zn(OH)2 + (NH4)2SO4
Kẽm sulfat ZnSO4 được điều chế bằng cách xử lý các vật liệu có chứa kẽm (kim loại, khoáng sản, oxit) với axit sulfuric. Theo phương trình phản ứng:
Zn + H2SO4 + 7 H2O → ZnSO4(H2O)7 + H2
Hoặc trong lĩnh vực y tế, chúng được sản xuất bằng cách xử lý oxit kẽm có độ tinh khiết cao với axít sulfuric:
ZnO + H2SO4 + 6 H2O → ZnSO4(H2O)7.
Kẽm sunfat ZnSO4 là sản phẩm được ứng dụng nhiều hiện nay, sử dụng đa dạng trong hầu hết các lĩnh vực sản xuất trong cuộc sống hiện nay. Sau đây là những vai trò mà chúng mang lại:
Kẽm sunfat ZnSO4 là một nguyên liệu chính để sản xuất phân bón, sử dụng nhiều để bổ sung lượng kẽm cho các loại cây trồng. Bởi vì kẽm là chất tác động rất lớn đến hình thành nhiều loại hợp chất quan trọng trong cây trồng như: đường bột, protit, vitamin C, auxin, các phenol, tamin, các protein và enzym... do đó, nếu như thiếu chất này sẽ khiến lá non bị đốm vàng. còn vân lá có màu xanh tối. ảnh hưởng xấu đến sự phát triển của cây trồng.
Khi bổ sung phân bón từ nguyên liệu ZnSO4 sẽ giúp cây trồng tăng cường khả năng sử dụng và hấp thu đạm, lân trong cây, tăng khả năng chống chịu bệnh rất nhiều.
Ứng dụng trong sản xuất phân bón
ZnSO4 còn là loại thuốc thử hữu hiệu trong phòng thí nghiệm, được sử dụng phổ biến hiện nay.
Ứng dụng của kẽm sunphat trong phòng thí nghiệm
ZnSO4 còn được biết đến với rất nhiều vai trò trong các ngành công nghiệp khác nhau, cụ thể như sau:
Ứng dụng của ZnSO4 trong các ngành công nghiệp khác
Mặc dù Kẽm Sunfat ZnSO4 là hóa chất tương đối an toàn, thế nhưng để giúp đề phòng nhiều trường hợp không may xảy ra, bạn nên trang bị cho mình các loại thiết bị, trang phục bảo hộ chuyên biệt trong quá trình tiếp xúc để đảm bảo an toàn nhất.
Hóa chất này nên được bảo quản ở những nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Những lưu ý khi sử dụng và bảo quản kẽm sunfat ZnSO4