Hexane là một hiđrocacbon no, thuộc nhóm ankan được tạo ra từ nguồn nguyên liệu dầu mỏ, có công thức hóa học là C6H14. Nó là một chất lỏng không màu, thuộc dung môi không phân cực, có mùi đặc trưng của nhóm ankan, không hòa tan trong nước.
2. Tính chất của dung môi Hexane
2.1. Tính chất vật lý
Hexane là một dung môi không phân cực, trong suốt không màu, có mùi đặc trưng của nhóm ankan.
Tính tan: Không tan trong nước, tan nhiều trong dung môi ethanol, ete, aceton
Nhiệt độ nóng chảy: -95 °C
Nhiệt độ sôi: 69 °C
Tỉ trọng: 0,6548 g/ml, lỏng
Nhiệt độ bốc cháy: -26 °C
Khối lượng phân tử: 86,18 g/mol
2.2. Tính chất hóa học
Công thức hóa học: C6H14
Trong phân tử C6H14 có các liên kết xích ma bền vững, ở điều kiện thường chúng sẽ không có xảy ra phản ứng với axit, bazơ và những chất oxy hóa mạnh. Dưới tác dụng của chất xúc tác, ánh sáng, nhiệt độ, C6H14 tham ra phản ứng thế, phản ứng oxi hóa và phản ứng tách.
- Phản ứng thế bởi halogen:
C̉6H14 + Cl2 → C̉6H13Cl + HCl
- Phản ứng tách:
C6H14 -> C6H12 + H2
C6H14 -> C5H10 + CH4
C6H14 -> C2H4 + C3H6 + H2
Dưới tác dụng của nhiệt và chất xúc tác như Fe, Pt, Cr2O3,… các ankan không những bị tách hidrocacbon không no mà còn bị gãy thành các liên kết C-C tạo ra những phân tử nhỏ hơn.
- Phản ứng oxy hóa:
C5H12 + 8O2 -> 5CO2 + 6H2O (nhiệt độ)
Hình ảnh liên kết trong cấu tạo phân tử của dung môi C6H14
3. Điều chế dung môi hexane như thế nào?
Hexane chủ yếu được lấy từ dầu mỏ. Hàm lượng Hexane trong hỗn hợp dung môi phụ thuộc vào nguồn dầu và việc tinh chế. Dung môi hexane công nghiệp (thường chứa khoảng 50% dạng mạnh thẳng, còn lại là các đồng phân như 2-MP, 3-MP, MCP, 2,2-dimethylbutane, neohexane) được chưng cất ở nhiệt độ sôi 65-70 độ C.
Phương pháp điều chế dung môi N-Hexane như thế nào?
4. Ứng dụng của dung môi Hexane
n-Hexane được dùng làm dung môi trong ngành sơn phủ, nó có thể sử dụng kết hợp cùng nhiều loại dung môi khác trong sản xuất keo dán, sơn,...
Trong sản xuất và chế biến thực phẩm, đặc biệt là chế biến dầu ăn, Hexane được dùng để là dung môi ly trích các loại dầu thực vật như dầu lanh, dầu đậu phộng, đậu nàng, dầu hạt hướng dương.
Hexane được dùng phổ biến trong ngành sản xuất giày, ngành dệt, đồ trang trí nội thất với công dụng là hóa chất tẩy rửa.
Trong sản xuất băng dính, keo dán, xi măng, Hexane là một thành phần quan trọng giúp kiểm soát độ nhớt, tăng độ kết dính trong các sản phẩm.
Những ứng dụng quan trọng của Hexane trong sản xuất
5. Lưu ý sử dụng và bảo quản dung môi N-Hexane
5.1. Ảnh hưởng của dung môi n-Hexane với sức khỏe
Tiếp xúc lâu với dung môi n-hexane có thể gây ra một số biểu hiện ngộ độc như: đau đầu, chóng mặt, tê liệt các cơ,... trong trường hợp nặng có thể gây ngất xỉu, bất tỉnh, thậm chí dẫn đến tử vong.
Loại dung môi này có khả năng tác động đến hệ thần kinh trung ương cũng như hệ hô hấp của con người. Với những người phải làm việc thường xuyên với N-hexane nồng độ cao sẽ dễ mắc những bệnh lý liên quan đến thần kinh.
Trường hợp tiếp xúc với Hexane nặng có thể gây ngất xỉu, bất tỉnh
5.2 Lưu ý khi sử dụng dung môi n-Hexane
Khi sử dụng Hexane cần trang bị đầy đủ các loại thiết bị bảo hộ như quần áo, kính mắt, khẩu trang, găng tay,...
Khi sử dụng hóa chất này cần đảm bảo không gian khô thoáng, tránh những nơi kín gió vì dễ bị ngộ độc khi hít phải Hexane.
Đặc biệt tránh xa các nguồn nhiệt, không hút thuốc khi sử dụng hóa chất Hexane.
Đây là một chất gây ô nhiễm môi trường được tuyên bố bởi Cơ quan bảo vệ môi trường Hoa Kỳ, đo đó cần phải tuân thủ an toàn xử lý hóa chất sau khi sử dụng, tuyệt đối không được thải ra môi trường.
5.3 Lưu ý bảo quản dung môi n-Hexane
Hexane dạng lỏng cần được đựng trong phuy chứa chuyên dụng, được nhãn tem ngoài phuy để phân biệt được với các loại hóa chất khác.
Bảo quản nơi thông thoáng, có quạt thông gió, không để chung với những chất dễ gây cháy nổ.
Kho chứa cần xa khu dân cư để tránh sự rò rỉ hóa chất ảnh hưởng đến đời sống.